Characters remaining: 500/500
Translation

nan du

Academic
Friendly

Từ "nan du" trong tiếng Việt có nghĩa là "khó khăn" hoặc "khó khăn trong việc làm đó". Đây một từ thường được sử dụng để diễn tả sự khó khăn, thử thách ai đó phải đối mặt trong một tình huống hoặc công việc nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Nan du" thường được dùng để miêu tả một việc đó không dễ dàng cần nỗ lực để vượt qua.
    • dụ:
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Nan du" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự khó khăn trong một quá trình hoặc một tình huống cụ thể.
    • dụ:
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Một số từ khác mang nghĩa tương tự như "nan du" "khó khăn", "trở ngại", "thử thách".
    • dụ:
  4. Từ đồng nghĩa liên quan:

    • "Khó khăn" "trở ngại" những từ đồng nghĩa gần gũi với "nan du".
    • "Khó khăn" thường mang nghĩa chung hơn, trong khi "nan du" thường chỉ về những tình huống cụ thể hơn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nan du", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang những sắc thái cảm xúc khác nhau tùy thuộc vào tình huống.
  • "Nan du" có thể được dùng trong cả văn viết văn nói, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong văn nói hàng ngày.
  1. Khó chơi (thtục): Ông bạn nan du.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nan du"